Việt
kẻ xâm lược
kẻ xâm chiếm.
kẻ xâm chiếm
Đức
Invasor
Invasor /[in'va:zor], der; -s, ...oren (meist PL)/
kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm;
Invasor /m -s, -sóren/
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm.