Invasor /[in'va:zor], der; -s, ...oren (meist PL)/
kẻ xâm lược;
kẻ xâm chiếm;
Eindringling /['aindrnjlirj], der; -s, -e/
kẻ đột nhập;
kẻ xâm lược;
kẻ xâm chiếm;
Aggressor /[a'gresor], der, -s, ...Oien (Völkern)/
kẻ xâm lược;
kẻ xâm lăng;
nước đưa quân đi xâm lược nưốc khác;