TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ xâm lược

kẻ xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xâm chiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xâm lăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nô dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đi chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi chinh phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ranh vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ láu lỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xâm lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước đưa quân đi xâm lược nưốc khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ xâm lược

Invasor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aggressor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eindringling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterjocher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Invasor /[in'va:zor], der; -s, ...oren (meist PL)/

kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm;

Eindringling /['aindrnjlirj], der; -s, -e/

kẻ đột nhập; kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm;

Aggressor /[a'gresor], der, -s, ...Oien (Völkern)/

kẻ xâm lược; kẻ xâm lăng; nước đưa quân đi xâm lược nưốc khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Invasor /m -s, -sóren/

kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm.

Aggressor /m -s, -ssóren/

kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng.

Unterjocher /m -s, =/

kẻ nô dịch, kẻ đi chinh phục, kẻ xâm lược, ngươi chinh phục.

Eindringling /m -s, -e/

1. kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ chiếm đoạt; fremder -bọn xâm lược ngoại bang; 2. kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.