TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindringling

kẻ xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ranh vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ láu lỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindringling

intruder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perpetrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

violator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eindringling

Eindringling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eindringling

intrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malfaiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eindringling /['aindrnjlirj], der; -s, -e/

kẻ đột nhập; kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eindringling /m -s, -e/

1. kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ chiếm đoạt; fremder -bọn xâm lược ngoại bang; 2. kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindringling /IT-TECH/

[DE] Eindringling

[EN] intruder; penetrator; perpetrator; violator

[FR] intrus; malfaiteur