Việt
kẻ xâm lược
kẻ xâm chiếm
kẻ chiếm đoạt
kẻ ranh vặt
kẻ láu lỉnh.
kẻ đột nhập
Anh
intruder
penetrator
perpetrator
violator
Đức
Eindringling
Pháp
intrus
malfaiteur
Eindringling /['aindrnjlirj], der; -s, -e/
kẻ đột nhập; kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm;
Eindringling /m -s, -e/
1. kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ chiếm đoạt; fremder -bọn xâm lược ngoại bang; 2. kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.
Eindringling /IT-TECH/
[DE] Eindringling
[EN] intruder; penetrator; perpetrator; violator
[FR] intrus; malfaiteur