malfaiteur
malfaiteur [malfetœR] n. m. Nguôi sống ngoài vồng pháp luật, kẻ phạm trọng tội, kẻ gian, tội phạm. La police vient d’arrêter un dangereux malfaiteur: cảnh sát vừa bắt giữ một tên tội phạm nguy hiểm. Đồng bandit. malfamé, ée hay mal famé, ée Nổi tiếng xâu. V. famé.