TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

intrus

intruder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perpetrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

violator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intrus

Eindringling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intrus

intrus

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intruse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

malfaiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Trouver un intrus dans son bureau

Tìm thấy một kè dôt nhập trong văn phòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrus,malfaiteur /IT-TECH/

[DE] Eindringling

[EN] intruder; penetrator; perpetrator; violator

[FR] intrus; malfaiteur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

intrus,intruse

intrus, use [ftRy, yz] adj. và n. 1. adj. Len vào, tiếm chức, tiếm quyền. 2. n. Khách không moi mà đến; kẻ đột nhập; xâm nhập. Trouver un intrus dans son bureau: Tìm thấy một kè dôt nhập trong văn phòng.