Anh
intruder
penetrator
perpetrator
violator
Đức
Eindringling
Pháp
intrus
intruse
malfaiteur
Trouver un intrus dans son bureau
Tìm thấy một kè dôt nhập trong văn phòng.
intrus,malfaiteur /IT-TECH/
[DE] Eindringling
[EN] intruder; penetrator; perpetrator; violator
[FR] intrus; malfaiteur
intrus,intruse
intrus, use [ftRy, yz] adj. và n. 1. adj. Len vào, tiếm chức, tiếm quyền. 2. n. Khách không moi mà đến; kẻ đột nhập; xâm nhập. Trouver un intrus dans son bureau: Tìm thấy một kè dôt nhập trong văn phòng.