Việt
người thâm nhập trái phép
Anh
intruder
penetrator
perpetrator
violator
Đức
Eindringling
Pháp
intrus
malfaiteur
intruder,penetrator,perpetrator,violator /IT-TECH/
[DE] Eindringling
[EN] intruder; penetrator; perpetrator; violator
[FR] intrus; malfaiteur
kè thâm nhập Người dùng không được phép hoặc chương trình không được phép trong một hệ máy tính, hoặc trên máy tính đơn hoặc trốn mang máy tính - nói chung kẻ được coi như cố ác ý.