TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ ranh vặt

kẻ ranh vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ láu lỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi láu lỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ ranh vặt

Schleicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leisetreter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eindringling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleicher /m -s, =/

kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.

Leisetreter /m -s, =/

kẻ ranh vặt, ngưòi láu lỉnh.

Eindringling /m -s, -e/

1. kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ chiếm đoạt; fremder -bọn xâm lược ngoại bang; 2. kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.