Việt
kẻ ranh vặt
kẻ láu lỉnh.
ngưòi láu lỉnh.
kẻ xâm lược
kẻ xâm chiếm
kẻ chiếm đoạt
Đức
Schleicher
Leisetreter
Eindringling
Schleicher /m -s, =/
kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.
Leisetreter /m -s, =/
kẻ ranh vặt, ngưòi láu lỉnh.
Eindringling /m -s, -e/
1. kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ chiếm đoạt; fremder -bọn xâm lược ngoại bang; 2. kẻ ranh vặt, kẻ láu lỉnh.