TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

investitur

lễ phong chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ thụ phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công nhận thủ tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao quyền lập chính phủ của quốc hội cho thủ tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

investitur

Investitur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Investitur /[invcsti'tu:r], die; -, -en/

sự phong chức;

Investitur /[invcsti'tu:r], die; -, -en/

(thời Trung cổ) lễ phong chức; lễ thụ phong;

Investitur /[invcsti'tu:r], die; -, -en/

(ở nước Pháp) sự công nhận thủ tướng; sự trao quyền lập chính phủ của quốc hội cho thủ tướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Investitur /f =, -en (nhà thò, sử)/

lễ phong chức.