Weihung /die; -, -en/
lễ phong chức;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(ev Kirche) lễ phong chức;
Investitur /[invcsti'tu:r], die; -, -en/
(thời Trung cổ) lễ phong chức;
lễ thụ phong;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(kath Kirche) lễ phong chức;
lễ tôn phong;
Vestitur /die; -, -en/
lễ phong chức;
sự được phong chức (Investitur);