Việt
hiểu lầm
ngô nhận.
điều hiểu lầm
điều ngộ nhận
Đức
Irrung
Irrung /die;—, -en (dichter.)/
điều hiểu lầm; điều ngộ nhận;
Irrung /f =, -en/
sự, điều] hiểu lầm, ngô nhận.