TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irrwisch

xem Irrlicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Táo quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũỏi không ngồi yên một chỗ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người linh lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma trơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh sáng huyền ảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không ngồi yên một chỗ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lúc nào cũng cựa quậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irrwisch

Irrwisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrwisch /der/

ma trơi; ánh sáng huyền ảo (Irrlicht);

Irrwisch /der/

đứa trẻ hiếu động;

Irrwisch /der/

người không ngồi yên một chỗ được; người hoạt bát; người linh lợi; người lúc nào cũng cựa quậy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irrwisch /m -es, -e/

1. xem Irrlicht; 2. (thần thoại) Táo quân, táo công, ông táo; 3. ngũỏi không ngồi yên một chỗ được, ngưòi hoạt bát, người linh lợi.