Việt
xem Irrlicht
Táo quân
táo công
ông táo
ngũỏi không ngồi yên một chỗ được
ngưòi hoạt bát
người linh lợi.
ma trơi
ánh sáng huyền ảo
đứa trẻ hiếu động
người không ngồi yên một chỗ được
người hoạt bát
người linh lợi
người lúc nào cũng cựa quậy
Đức
Irrwisch
Irrwisch /der/
ma trơi; ánh sáng huyền ảo (Irrlicht);
đứa trẻ hiếu động;
người không ngồi yên một chỗ được; người hoạt bát; người linh lợi; người lúc nào cũng cựa quậy;
Irrwisch /m -es, -e/
1. xem Irrlicht; 2. (thần thoại) Táo quân, táo công, ông táo; 3. ngũỏi không ngồi yên một chỗ được, ngưòi hoạt bát, người linh lợi.