Klabautermann /m -(e)s, -männer (thần thoại)/
táo quân (trên tầu), thần hộ mệnh tầu.
Heinzelmännchen /n -s, - (thẩn thoại)/
vua bếp, táo quân, táo công, quĩ lùn (giữ của dưdi đắt), ma xơ, ông táo.
Irrwisch /m -es, -e/
1. xem Irrlicht; 2. (thần thoại) Táo quân, táo công, ông táo; 3. ngũỏi không ngồi yên một chỗ được, ngưòi hoạt bát, người linh lợi.
Drud /m -en, -en/
1. ma xó, táo quân, táo công, ống táo, vua bếp; 2. ngưòi phủ thủy, thầy đồng, thầy phép, thầy mo, pháp sư, thuật sỹ.