Việt
táo quân
thần hộ mệnh tầu.
lách cách
kla cken :
kêu lách cách
rơi phịch xuống đất
Đức
Klabautermann
Klabautermann /[kla'bautar-], der (nordd.)/
(tiếng) lách cách; kla cken (sw V ; hat):;
(ugs ) kêu lách cách;
(landsch ) rơi phịch xuống đất;
Klabautermann /m -(e)s, -männer (thần thoại)/
táo quân (trên tầu), thần hộ mệnh tầu.