TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klabautermann

táo quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần hộ mệnh tầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kla cken :

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi phịch xuống đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klabautermann

Klabautermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klabautermann /[kla'bautar-], der (nordd.)/

(tiếng) lách cách; kla cken (sw V ; hat):;

Klabautermann /[kla'bautar-], der (nordd.)/

(ugs ) kêu lách cách;

Klabautermann /[kla'bautar-], der (nordd.)/

(landsch ) rơi phịch xuống đất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klabautermann /m -(e)s, -männer (thần thoại)/

táo quân (trên tầu), thần hộ mệnh tầu.