Việt
Thiết bị kiểm tra cách điện
bộ thử cách điện
Anh
Insulation tester
insulation testing instrument
Đức
Isolationsprüfgerät
Pháp
appareil de mesure d'isolation
Isolationsprüfgerät /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Isolationsprüfgerät
[EN] insulation testing instrument
[FR] appareil de mesure d' isolation
Isolationsprüfgerät /nt/ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] insulation tester
[VI] bộ thử cách điện
[EN] Insulation tester
[VI] Thiết bị kiểm tra cách điện