Việt
bộ thử cách điện
Anh
insulation tester
Đức
Isolationsprüfgerät
Isolationsprüfgerät /nt/ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] insulation tester
[VI] bộ thử cách điện
insulation tester /điện tử & viễn thông/
insulation tester /điện lạnh/
insulation tester /xây dựng/