Việt
ống lót cách điện
sự lắp ống lót cách điện
Anh
insulating sleeve
electrical sleeving
Đức
Isolierschlauch
Isolierschlauch /m/KT_ĐIỆN/
[EN] insulating sleeve
[VI] ống lót cách điện
Isolierschlauch /m/C_DẺO/
[EN] electrical sleeving
[VI] sự lắp ống lót cách điện