TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insulating sleeve

ống dẫn cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

insulating sleeve

insulating sleeve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conduit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

insulating sleeve

Isolierhülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeisolierungsmuffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isolierschlauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

insulating sleeve

gaine isolante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manchon de calorifugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierschlauch /m/KT_ĐIỆN/

[EN] insulating sleeve

[VI] ống lót cách điện

Isolierrohr /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] conduit, insulating sleeve

[VI] ống lót cách điện, ống dẫn cách điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating sleeve /xây dựng/

ống dẫn cách điện

insulating sleeve /xây dựng/

ống lót cách điện

insulating sleeve

ống lót cách điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulating sleeve /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isolierhülle

[EN] insulating sleeve

[FR] gaine isolante

insulating sleeve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wärmeisolierungsmuffe

[EN] insulating sleeve

[FR] manchon de calorifugeage