Việt
phép đẳng cự
phép đẳng cự.
đẳng cự
Anh
isometry
Đức
Isometrie
Pháp
isométrie
Isometrie /[izome'tri:], die; -/
đẳng cự;
Isometrie /f =/
Isometrie /f/HÌNH/
[EN] isometry
[VI] phép đẳng cự