Việt
đẳng cự
đẳng trục
đẳng thước
cùng kích thước
Anh
isometric
Đức
isometrisch
Isometrie
Isometrische Projektion nach DIN ISO 5456-3, 04.98
Hình chiếu trục đẳng cự theo tiêu chuẩn DIN ISO 5456-3, 04.98
đẳng thước, đẳng cự, cùng kích thước
đẳng trục, đẳng cự
Isometrie /[izome'tri:], die; -/
đẳng cự;
isometrisch /adj/HÌNH/
[EN] isometric
[VI] đẳng cự