Việt
đẳng cự
đẳng thước
cùng kích thước
đẳng trục
đường đẳng cự
hiển thị đẳng cự
đường đẳng tích
Anh
isometric
Đức
isometrisch
isometrisch /adj/HÌNH/
[EN] isometric
[VI] đẳng cự
đẳng trục, đẳng cự
đẳng thước, đẳng cự, cùng kích thước