Việt
đường đẳng tích
Anh
isochor
isochore
isometric line
isometrics
isosteric line
isometric
Đức
Isochore
isochor /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] isochore
[VI] (thuộc) đường đẳng tích
Isochore /f/V_LÝ/
[EN] isochor
[VI] đường đẳng tích
Isometric line
isochor, isochore, isometric, isometric line
isometric line /điện lạnh/
isochor /điện lạnh/
isochore /điện lạnh/
đường đẳng tích /n/THERMAL-PHYSICS/