Việt
đường đẳng tích
đẳng tích
i so chrom -*
Anh
isochor
isochore
Đức
Pháp
isométrique
isovolume
isochor /(Adj.) (Physik)/
đẳng (thể) tích; i so chrom (Adj )-*;
isochor /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] isochore
[VI] (thuộc) đường đẳng tích
isochor /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] isochor
[EN] isochor
[FR] isochore; isométrique; isovolume