Anh
isochor
Đức
isometrisch
Pháp
isométrique
isochore
isovolume
isochore,isométrique,isovolume /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] isochor
[EN] isochor
[FR] isochore; isométrique; isovolume
isométrique [izometRik] adj. 1. TOÁN Espaces isométriques: Không gian đăng thước (lớn bằng nhau). > HÌNH Perspective isométrique: Phối cảnh đẳng thước. 2. SLÝ Sự co rút bắp thịt không ảnh hưởng tói dộ dài của cơ.