Việt
đường đẳng cự
đường đẳng tích
Anh
isochore
isochor
isometric
isometric line
isanormal
isochore /toán & tin/
isochore /điện lạnh/
isochor, isochore, isometric, isometric line
isanormal, isochor, isochore, isometric, isometric line