Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Isomorphismus
isomorphisme
Isomorphismus
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Isomorphismus /der; -/
(Chemie) tính đồng hình;
Isomorphismus /der; -/
(Math ) phép đẩng cự;
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Isomorphismus
[DE] Isomorphismus
[EN] isomorphism
[VI] sự đồng hình
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
isomorphism
[DE] Isomorphismus
[VI] sự đồng hình
[FR] isomorphisme