Việt
tính đồng hình
hiện tượng đồng hình
sự đồng hình
phép đẳng cấu
Tính đồng hình.
đẳng cấu
Anh
isomorphism
isomorphous
isomorphic
Đức
Isomorphismus
Isomorphie
Formgleichheit
Pháp
isomorphisme
isomorphism,isomorphic /toán học/
Isomorphism
Isomorphie /f/HOÁ/
[EN] isomorphism
[VI] hiện tượng đồng hình
Formgleichheit /f/HOÁ/
isomorphism, isomorphous
o tính đồng hình
[DE] Isomorphismus
[VI] sự đồng hình
[FR] isomorphisme