Isomorphismus /der; -/
(Chemie) tính đồng hình;
Homomorphismus /der; -, ...men (Math.)/
tính đồng hình;
u /.ni.for.mi.tät, die; - (bildungsspr., oft abwer tend)/
tính thông nhất;
tính đồng dạng;
tính đồng hình;
tính đơn điệu (Einheitlich keit, Gleichförmigkeit);