isomorphism /xây dựng/
hiện tượng đồng hình
isomorphism /xây dựng/
phép đẳng cấu
isomorphism, plesiomorphism /điện lạnh;y học;y học/
sự đồng hình
isomorphic object, isomorphism
vật đẳng cấu
homoeomorphism, isomorphism, isomorphism t.
tính đồng hình
homoeomorphism, homotype, isomorphic, isomorphism
tính đồng hình