Việt
phép đồng phôi
đồng hình
tính đồng hình
Anh
homoeomorphism
homeomorphous
topological isomorphism
isomorphism
isomorphism t.
homoeomorphism /y học/
homeomorphous, homoeomorphism
homoeomorphism, topological isomorphism /toán & tin/
homoeomorphism, isomorphism, isomorphism t.