Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Isoplethe /f/HOÁ/
[EN] isopleth
[VI] isoplet
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Isoplethe /SCIENCE/
[DE] Isoplethe
[EN] isogram; isopleth
[FR] isoplèthe
Isoplethe /SCIENCE/
[DE] Isoplethe
[EN] isogram; isopleth
[FR] isoplèthe