Việt
Đẳng trị tuyến
đường đẳng trị
đường cong đẳng trị
isoplet
Anh
isopleth
isogram
Đức
Isoplethe
Isopleth
Pháp
isoplèthe
isogram,isopleth /SCIENCE/
[DE] Isoplethe
[EN] isogram; isopleth
[FR] isoplèthe
Isoplethe /f/HOÁ/
[EN] isopleth
[VI] isoplet
The line or area represented by an isoconcentration.
Đường thẳng hay khu vực được tượng trưng bởi một đồng nồng độ.
[DE] Isopleth
[VI] Đẳng trị tuyến
[EN] The line or area represented by an isoconcentration.
[VI] Đường thẳng hay khu vực được tượng trưng bởi một đồng nồng độ.
o đường đẳng trị
Đường bao đẳng trị trên bản đồ.