Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Isotopenmasse /f/V_LÝ/
[EN] nucleon number
[VI] số nuclon
Isotopenmasse /f/V_LÝ/
[EN] mass number
[VI] khối lượng số
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Isotopenmasse /SCIENCE/
[DE] Isotopenmasse
[EN] isotopic mass
[FR] masse isotopique