TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nuclon

số nuclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng vị số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số nuclon

nucleon number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isotope number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 isotope number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số nuclon

Isotopenmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isotope number

số nuclon

 isotope number /vật lý/

số nuclon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isotopenmasse /f/V_LÝ/

[EN] nucleon number

[VI] số nuclon

Massenzahl /f/V_LÝ/

[EN] isotope number, nucleon number

[VI] đồng vị số, số nuclon