Việt
đại lượng thực tế
Trị số thực sự
giá trị tức thời
giá trị thực tế
giá trị thực té.
giá trị thực tế it = item
Anh
Actual value
actual value/ effective value
instantaneous value
Đức
Istwert
Realwert
reeller Wert
Pháp
valeur instantanée
valeur réelle
Istwert,Realwert,reeller Wert /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Istwert; Realwert; reeller Wert
[EN] actual value
[FR] valeur instantanée; valeur réelle
Istwert /der/
đại lượng thực tế; giá trị thực tế it = item;
Istwert /m -(e)s, -e/
đại lượng thực tế, giá trị thực té.
Istwert /m/TH_BỊ/
[EN] instantaneous value
[VI] giá trị tức thời
Istwert /m/CT_MÁY/
[VI] giá trị thực tế
actual value
[EN] Actual value
[VI] Trị số thực sự