TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị tức thời

giá trị tức thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Trị số tức thời

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

giá trị tức thời

instantaneous value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

actual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instantaneous value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị tức thời

Momentanwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Istwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblickswert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Momentanwert

[VI] Trị số tức thời, giá trị tức thời

[EN] instantaneous value

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Istwert /m/TH_BỊ/

[EN] instantaneous value

[VI] giá trị tức thời

Augenblickswert /m/T_BỊ/

[EN] instantaneous value

[VI] giá trị tức thời

Momentanwert /m/ĐIỆN, CNSX, TH_BỊ, V_LÝ/

[EN] instantaneous value

[VI] giá trị tức thời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instantaneous value

giá trị tức thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual value

giá trị tức thời

instantaneous value

giá trị tức thời

 actual value, instantaneous value /điện lạnh/

giá trị tức thời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instantaneous value

giá trị tức thời