Việt
giá trị tức thời
Trị số tức thời
Anh
instantaneous value
actual value
Đức
Momentanwert
Istwert
Augenblickswert
[VI] Trị số tức thời, giá trị tức thời
[EN] instantaneous value
Istwert /m/TH_BỊ/
[VI] giá trị tức thời
Augenblickswert /m/T_BỊ/
Momentanwert /m/ĐIỆN, CNSX, TH_BỊ, V_LÝ/
actual value, instantaneous value /điện lạnh/