Việt
trị số tức thời
giá trị tức thời
Anh
instantaneous value
Đức
Momentanwert
[VI] Trị số tức thời, giá trị tức thời
[EN] instantaneous value
instantaneous value /toán & tin/
Trị số tại một thời điểm của một đại lượng hay hàm số thay đổi theo thời gian.