Việt
giá trị tức thời
Trị số tức thời
Anh
instantaneous value
value
Đức
Momentanwert
Augenblickswert
Pháp
valeur instantanée
Augenblickswert,Momentanwert /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Augenblickswert; Momentanwert
[EN] instantaneous value; value
[FR] valeur instantanée
Momentanwert /m/ĐIỆN, CNSX, TH_BỊ, V_LÝ/
[EN] instantaneous value
[VI] giá trị tức thời
[VI] Trị số tức thời, giá trị tức thời