Việt
giá trị thực
giá trị thực tế
giá trị hữu hiệu
giá trị tức thời
Anh
actual value
effective value
instantaneous value
actual value /cơ khí & công trình/
actual value, effective value /hóa học & vật liệu/
actual value, instantaneous value /điện lạnh/