TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jet

vành va chạm châu Âu liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bay phản lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gagat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bay phản lực 2 Jet -* Jett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jet

JET

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Joint European Torus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jet

JET

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jet /[d3£t], der; -[s], -s/

máy bay phản lực (Düsenflugzeug) 2 Jet -* Jett;

Jet /[d3Et, auch: jet], der od. das; -[e]s/

huyền (Gagat);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jet /m -s,/

máy bay phản lực.

Jet /m, n -(e)s (khoáng vật)/

than] gagat.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

JET /v_tắt/VLB_XẠ/

[EN] JET, Joint European Torus

[VI] vành va chạm châu Âu liên hợp