Việt
vành va chạm châu Âu liên hợp
máy bay phản lực.
gagat.
máy bay phản lực 2 Jet -* Jett
huyền
Anh
JET
Joint European Torus
Đức
Jet /[d3£t], der; -[s], -s/
máy bay phản lực (Düsenflugzeug) 2 Jet -* Jett;
Jet /[d3Et, auch: jet], der od. das; -[e]s/
huyền (Gagat);
Jet /m -s,/
Jet /m, n -(e)s (khoáng vật)/
than] gagat.
JET /v_tắt/VLB_XẠ/
[EN] JET, Joint European Torus
[VI] vành va chạm châu Âu liên hợp