Việt
áo vét tông
áo vét nữ
áo cổ đứng.
áo giắc-két
Đức
Jackett
einen unter das Jackett brausen
(tiếng lóng) uống một cốc bia.
Jackett /[3a’kct], das; -s, -s, seltener/
áo giắc-két;
einen unter das Jackett brausen : (tiếng lóng) uống một cốc bia.
Jackett /n -(e)s, -e u -s/
áo vét tông, áo vét nữ, áo cổ đứng.