TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jackett

áo vét tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo vét nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo cổ đứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo giắc-két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jackett

Jackett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen unter das Jackett brausen

(tiếng lóng) uống một cốc bia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jackett /[3a’kct], das; -s, -s, seltener/

áo giắc-két;

einen unter das Jackett brausen : (tiếng lóng) uống một cốc bia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jackett /n -(e)s, -e u -s/

áo vét tông, áo vét nữ, áo cổ đứng.