Việt
kế hoạch năm năm
thòi gian năm năm.
ngũ niên
khoảng thời gian năm năm
Đức
Jahrfünft
Jahrfünft /das; -[e]s, -e/
ngũ niên; khoảng thời gian năm năm;
Jahrfünft /n -(e)s, -e/
kế hoạch năm năm, thòi gian năm năm.