Việt
khoảng thời gian năm năm
ngũ niên
Đức
Lustrum
Jahrfünft
Lustrum /das; -s, ...ren u. ...ra/
khoảng thời gian năm năm;
Jahrfünft /das; -[e]s, -e/
ngũ niên; khoảng thời gian năm năm;