TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jauche

bùn lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nưdc phân chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia tồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước phân chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mủ lẫn máu ở một cái nhọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jauche

slurry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jauche

Jauche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jauche /[’jauxa], die; -, -n/

nước phân chuồng;

Jauche /[’jauxa], die; -, -n/

mủ lẫn máu ở một cái nhọt;

Jauche /[’jauxa], die; -, -n/

(ugs ) nước dơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jauche /f =, -n/

1. nưdc phân chuồng; 2. mủ (lần máu); 3. canh nhạt nhẽo, bia tồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jauche /f/P_LIỆU/

[EN] slurry

[VI] bùn lỏng