Việt
tu sĩ dòng Tên
ngưôi tráo trỏ
người qủi quyệt.
đồ phản bội
đồ giả dối
người tráo trở
người giả nhân giả nghĩa
Đức
Jesuit
Jesuit /[je'zui:t], der; -en, -en/
tu sĩ dòng Tên;
(từ chửỉ) đồ phản bội; đồ giả dối; người tráo trở; người giả nhân giả nghĩa;
Jesuit /m -en, -en/
1. (tôn giáo) tu sĩ dòng Tên; 2. (nghĩa bóng) ngưôi tráo trỏ, người qủi quyệt.