Việt
đồ phản bội
đồ giả dối
người tráo trở
người giả nhân giả nghĩa
Đức
Jesuit
Jesuit /[je'zui:t], der; -en, -en/
(từ chửỉ) đồ phản bội; đồ giả dối; người tráo trở; người giả nhân giả nghĩa;