Việt
Iot
Ioddic
Iốt
iođin
i-ô't
một nguyên tố hóa học
Anh
iodine
iodic
Iodum
Đức
Jod
Pháp
iode
iode métalloïde
Jod /[jo:t], (chem, fachspr. auch:) lod, das; - [e]s/
(Zeichen: J) i-ô' t; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Jod /nt (I)/HOÁ/
[EN] iodine (I)
[VI] iođin
Jod /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Jod
[EN] iodine
[FR] iode
[FR] iode métalloïde
[EN] iodic
[VI] Ioddic
[VI] Iot
[EN] Iodum
[VI] Iốt