TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iodine

Iot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chất i-ốt.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

i ốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố iôt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iođin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iod

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

iodine

iodine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

I

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

iodine

Jod

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iod

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jodloesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iodine

iode

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau iodée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iode métalloïde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iodine,I

Iod, I

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jod /nt (I)/HOÁ/

[EN] iodine (I)

[VI] iođin

Iod /nt (I)/HOÁ/

[EN] iodine (I)

[VI] iot

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Jod

[EN] iodine

[FR] iode

iodine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Jodloesung

[EN] iodine

[FR] eau iodée

iodine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Jod

[EN] iodine

[FR] iode métalloïde

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iodine

nguyên tố iôt, I (nguyên tố số 53)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Jod

iodine

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Iod

iodine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

iodine

i ốt

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Iodine

[VI] (n) Chất i-ốt.

[EN] Iodine deficiency: Thiếu chất iưốt Hence, Iodineưdeficient).

Từ điển Polymer Anh-Đức

iodine

Iod (früher: Jod)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

iodine

[DE] Jod

[EN] iodine

[VI] Iot

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

iodine

[DE] Jod

[VI] Iot

[FR] iode