TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jota

chữ i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iôta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein/nicht ein/um kein Jota : không chút nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mảy may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu nhảy Tây Ban Nha theo nhịp 3/8 hay 3/

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jota

Jota

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[auch] nur ein Jota (geh.)

chỉ có chút xíu, phần rất nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein Jota

không mảy may, không chút nào; um

kein Jota weichen [náchge- ben]

không nhân nhượng tí nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jota /[*jo:ta], das; -[s], -s/

kein/nicht ein/um kein Jota (geh ): không chút nào; không mảy may;

[auch] nur ein Jota (geh.) : chỉ có chút xíu, phần rất nhỏ.

Jota /[ xota], die; -, -s/

điệu nhảy Tây Ban Nha theo nhịp 3/8 hay 3/;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jota /n = u -s, -s/

chữ i, iôta (trong bảng chữ Hy lạp); kein Jota không mảy may, không chút nào; um kein Jota weichen [náchge- ben] không nhân nhượng tí nào.