TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ i

chữ i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

iôta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết nhỏ nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chữ i

iota

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chữ i

Jota

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

I-Kalander werden im Kunststoffbereich, wegen der schlechten Beschickung mit der Kunststoffschmelze, nur als Glättwalzwerke eingesetzt.

Trong lĩnh vực chất dẻo, máy cán láng dạng chữ I chỉ được sử dụng làm máy ép láng do nạp liệu kém với nguyên liệu nóng chảy.

Um die Blasformen auf die erforderliche Ein-bauhöhe der vorgesehenen Blasmaschine zubringen, ist es meist erforderlich den eigentlichen Formkörper durch Platten, Leisten (Bild 4)oder I-Trager zu hinterfüttern.

Để mang khuôn thổi lên tới độ cao cần thiết của máy thổi, thân khuôn thổi cần phải đượcchêm phía sau bằng các tấm, thanh nẹp hoặcdầm chữ I (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein Jota

không mảy may, không chút nào; um

kein Jota weichen [náchge- ben]

không nhân nhượng tí nào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

iota

Chữ i, chi tiết nhỏ nhất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jota /n = u -s, -s/

chữ i, iôta (trong bảng chữ Hy lạp); kein Jota không mảy may, không chút nào; um kein Jota weichen [náchge- ben] không nhân nhượng tí nào.