Việt
nữ phóng viên
nữ kí giả.
nhà báo
phóng viên
ký giả
Đức
Journalistin
Journalistin /die; -, -nen/
nhà báo; phóng viên; ký giả;
Journalistin /f =, -nen/
nữ phóng viên, nữ kí giả.